ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seamanly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seamanly


seamanly /'si:mənlaik/ (seamanly) /'si:mənli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…