EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seamanship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seamanship
seamanship /'si:mənʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thạo nghề đi biển, tài đi biển
← Xem thêm từ seamanly
Xem thêm từ seamed →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ea
hi
hip
ma
man
mans
s
se
sea
seam
seaman
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…