seamless /'si:mlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có đường nối, liền một mảnh
đúc, không có mối hàn (ống kim loại)
Các câu ví dụ:
1. 05% anti-dumping duty on seamless refined copper pipes and tubes of Vietnam.
Xem tất cả câu ví dụ về seamless /'si:mlis/