ex. Game, Music, Video, Photography

05% anti-dumping duty on seamless refined copper pipes and tubes of Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dumping. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

05% anti-dumping duty on seamless refined copper pipes and tubes of Vietnam.

Nghĩa của câu:

Dumping


Ý nghĩa

@Dumping
- (Econ) Bán phá giá.
+ Việc bán một hàng hoá ở nước ngoài ở mức giá thấp hơn so với mức giá ở thị trường trong nước.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…