EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seascape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seascape
seascape
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bức tranh về cảnh ở biển
← Xem thêm từ seas
Xem thêm từ seascapes →
Từ vựng liên quan
ape
as
CAP
cap
cape
ea
pe
s
sc
scape
se
sea
seas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…