EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seating
seating
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi
← Xem thêm từ seated
Xem thêm từ seato →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
eating
in
s
se
sea
seat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…