ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secateur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secateur


secateur /'sekətə:/ (secateurs) /'sekətə:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kéo cắt cây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…