EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
secants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
secants
secant /'si:kənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) cắt
danh từ
(toán học) đường cắt, cát tuyến
sec (lượng giác)
@secant
cát tuyến, séc
arc s. acsec
← Xem thêm từ secant
Xem thêm từ secateur →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
can
cant
cants
ec
nt
s
se
sec
secant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…