ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secant


secant /'si:kənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) cắt

danh từ


  (toán học) đường cắt, cát tuyến
  sec (lượng giác)

@secant
  cát tuyến, séc
  arc s. acsec

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…