ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ section gang

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng section gang


section gang /'sekʃn'gæɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…