ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sectional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sectional


sectional /'sekʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tầng lớp
  (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt
  (thuộc) đoạn

@sectional
  (thuộc) tiết diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…