EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sectional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sectional
sectional /'sekʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tầng lớp
(thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt
(thuộc) đoạn
@sectional
(thuộc) tiết diện
← Xem thêm từ section-mark
Xem thêm từ sectionalism →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ion
on
s
se
sec
sect
section
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…