ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sects


sect /sekt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bè phái, môn phái, giáo phái
religion sect → giáo phái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…