EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sects
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sects
sect /sekt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bè phái, môn phái, giáo phái
religion sect
→ giáo phái
← Xem thêm từ sectors
Xem thêm từ secular →
Từ vựng liên quan
ec
ect
s
se
sec
sect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…