ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ securable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng securable


securable /si'kjuərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được
  có thể bảo đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…