EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
securable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
securable
securable /si'kjuərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được
có thể bảo đảm
← Xem thêm từ secundum quid
Xem thêm từ secure →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cur
curable
ec
ECU
ecu
ra
s
se
sec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…