select /si'lekt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được lựa chọn, có chọn lọc
kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)
a select club → một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính
ngoại động từ
lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
@select
chọn, lựa
Các câu ví dụ:
1. The new feature can be tested by selecting "Traffic" from a drop-down menu on Google Maps.
Xem tất cả câu ví dụ về select /si'lekt/