ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ selecting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng selecting


select /si'lekt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được lựa chọn, có chọn lọc
  kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)
a select club → một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính

ngoại động từ


  lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa

@select
  chọn, lựa

Các câu ví dụ:

1. The new feature can be tested by selecting "Traffic" from a drop-down menu on Google Maps.


Xem tất cả câu ví dụ về select /si'lekt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…