ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ selenographer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng selenographer


selenographer /,seli'nɔgrɑ:fə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nghiên cứu mặt trăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…