EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selenographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selenographer
selenographer /,seli'nɔgrɑ:fə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghiên cứu mặt trăng
← Xem thêm từ selenodont
Xem thêm từ selenographic →
Từ vựng liên quan
el
en
er
graph
grapher
he
her
no
nog
ra
rap
raphe
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…