EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-slaughter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-slaughter
self-slaughter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ nghĩa cổ) sự tự sát
← Xem thêm từ self-slain
Xem thêm từ self-sown →
Từ vựng liên quan
aug
aught
el
elf
er
la
laugh
laughter
lf
s
se
self
sl
slaughter
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…