EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-sufficient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-sufficient
self-sufficient /'selfsə'fiʃənt/ (self-sufficing) /'selfsə'faisiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
sufficing)
/'selfsə'faisiɳ/
tính từ
tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập
tự phụ, tự mãn
← Xem thêm từ self-sufficiency
Xem thêm từ self-sufficing →
Từ vựng liên quan
ci
el
elf
en
ent
ic
ici
lf
nt
s
se
self
sufficient
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…