ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-sufficiency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-sufficiency


self-sufficiency /'selfsə'fiʃənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập
  tính tự phụ tự mãn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…