EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-subsistent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-subsistent
self-subsistent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tự kiếm sống
← Xem thêm từ self-subsistence
Xem thêm từ self-sufficiency →
Từ vựng liên quan
bs
el
elf
en
ent
is
lf
nt
s
se
self
si
sis
st
sten
sub
subs
subsist
subsistent
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…