EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsistent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsistent
subsistent /səb'sistənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có, tồn tại
← Xem thêm từ Subsistence wage
Xem thêm từ subsisting →
Từ vựng liên quan
bs
en
ent
is
nt
s
si
sis
st
sten
sub
subs
subsist
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…