EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Subsistence wage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Subsistence wage
Subsistence wage
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiền công đủ sống.
+ Xem IRON LAW OF WAGES.
(Econ) Lương vừa đủ sống.
← Xem thêm từ Subsistence expenditures
Xem thêm từ subsistent →
Từ vựng liên quan
age
bs
ce
en
is
s
si
sis
st
sten
sub
subs
subsist
Subsistence
subsistence
ten
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…