ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Subsistence expenditures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Subsistence expenditures


Subsistence expenditures

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chi tiêu cho mức đủ sống.
+ Một mức chi tiêu cần thiết để duy trì mức tồn tại hay mức sống sóng sót.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…