ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expenditure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expenditure


expenditure /iks'penditʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tiêu dùng
  số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn

@expenditure
  (thống kê) sự tiêu dùng, sự sử dụng

Các câu ví dụ:

1. It is worth making an investment in cloud computing, which helps reduce infrastructure expenditure while increasing productivity.


Xem tất cả câu ví dụ về expenditure /iks'penditʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…