ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expending

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expending


expend /iks'pend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tiêu, tiêu dùng (tiền...)
  dùng hết, dùng cạn

@expend
  tiêu dụng, sử dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…