EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expending
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expending
expend /iks'pend/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tiêu, tiêu dùng (tiền...)
dùng hết, dùng cạn
@expend
tiêu dụng, sử dụng
← Xem thêm từ expended
Xem thêm từ expenditure →
Từ vựng liên quan
din
ding
E
e
en
end
ending
ex
expend
in
pe
pen
pend
pending
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…