ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subsistence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subsistence


subsistence /səb'sistəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tồn tại
  sự sống, sự sinh sống; sinh kế
subsistence wage → tiền lương đủ sống
subsistence money → tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…