EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsistence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsistence
subsistence /səb'sistəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tồn tại
sự sống, sự sinh sống; sinh kế
subsistence wage
→ tiền lương đủ sống
subsistence money
→ tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương)
← Xem thêm từ Subsistence
Xem thêm từ Subsistence agriculture →
Từ vựng liên quan
bs
ce
en
is
s
si
sis
st
sten
sub
subs
subsist
Subsistence
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…