ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Subsistence agriculture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Subsistence agriculture


Subsistence agriculture

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Nông nghiệp tự cung cấp tư liệu.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…