EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Subsistence agriculture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Subsistence agriculture
Subsistence agriculture
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Nông nghiệp tự cung cấp tư liệu.
← Xem thêm từ subsistence
Xem thêm từ Subsistence crop →
Từ vựng liên quan
agriculture
bs
ce
cult
culture
en
ic
is
re
ri
s
si
sis
st
sten
sub
subs
subsist
Subsistence
subsistence
ten
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…