ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ semantic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng semantic


semantic /si'mæntik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ngữ nghĩa học

@semantic
  i(logic học) (thuộc) ngữ nghĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…