sensation /sen'seiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảm giác
to have a sensation of giddiness → cảm thấy chóng mặt
sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
to make (create, cause) sensation → gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
a three days' sensation → một vấn đề làm náo động ba ngày liền
Các câu ví dụ:
1. The perfect combination of fascinating sights and refreshing flavors, these sensations will provide you with a moment beyond imagination.
Xem tất cả câu ví dụ về sensation /sen'seiʃn/