ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sensations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sensations


sensation /sen'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cảm giác
to have a sensation of giddiness → cảm thấy chóng mặt
  sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân
to make (create, cause) sensation → gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ
a three days' sensation → một vấn đề làm náo động ba ngày liền

Các câu ví dụ:

1. The perfect combination of fascinating sights and refreshing flavors, these sensations will provide you with a moment beyond imagination.


Xem tất cả câu ví dụ về sensation /sen'seiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…