ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sensing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sensing


sensing

Phát âm


Ý nghĩa

  sự thụ cảm; cảm giác
  photoelectric s. sự thụ cảm quang điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…