EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sensing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sensing
sensing
Phát âm
Ý nghĩa
sự thụ cảm; cảm giác
photoelectric s. sự thụ cảm quang điện
← Xem thêm từ sensibly
Xem thêm từ sensitisation →
Từ vựng liên quan
en
ens
in
s
se
sen
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…