sensitisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng
* danh từ
sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng