ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sensitisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sensitisation


sensitisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
  sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…