EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sententiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sententiousness
sententiousness /sen'tenʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất châm ngôn
vẻ trang trọng giả tạo
tính hay lên mặt dạy đời
← Xem thêm từ sententiously
Xem thêm từ senti →
Từ vựng liên quan
en
ent
iou
nt
ou
s
se
sen
sent
sententious
ss
ten
tent
ti
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…