sentiment /'sentimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình, tình cảm
the sentiment of pity → tính thương hại
animated by noble sentiments → xuất phát từ những tình cảm cao thượng
cảm nghĩ, ý kiến
these are my sentiments → đó là những ý kiến của tôi
tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)
cảm tính
sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị
câu nói chúc tụng xã giao
ẩn ý, ngụ ý