ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sentiments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sentiments


sentiment /'sentimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình, tình cảm
the sentiment of pity → tính thương hại
animated by noble sentiments → xuất phát từ những tình cảm cao thượng
  cảm nghĩ, ý kiến
these are my sentiments → đó là những ý kiến của tôi
  tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)
  cảm tính
  sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị
  câu nói chúc tụng xã giao
  ẩn ý, ngụ ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…