ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sentimentally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sentimentally


sentimentally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ủy mị; đa cảm (về vật)
  dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)
  (thuộc) tình cảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…