ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ separative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng separative


separative /'sepərətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phân ly, chia rẽ; phân cách

@separative
  tách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…