ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serenify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serenify


serenify

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh
* nội động từ
  thung dung; trầm tỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…