EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serovaccination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serovaccination
serovaccination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chủng huyết thanh
← Xem thêm từ serous
Xem thêm từ serow →
Từ vựng liên quan
ac
at
cc
ci
er
in
ion
nation
on
ova
s
se
ti
vac
vaccination
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…