EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serviceman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serviceman
serviceman /'sə:vismæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân
người sửa chữa
a radio serviceman
→ người chuyên sửa chữa rađiô
← Xem thêm từ serviced
Xem thêm từ servicemen →
Từ vựng liên quan
an
ce
em
EMA
er
ic
ice
iceman
ma
man
rv
s
se
service
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…