ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serviceman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serviceman


serviceman /'sə:vismæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân
  người sửa chữa
a radio serviceman → người chuyên sửa chữa rađiô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…