EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
severalty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
severalty
severalty /'sevrəli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tài sản riêng, bất động sản riêng
← Xem thêm từ severalties
Xem thêm từ severance →
Từ vựng liên quan
alt
er
era
eve
ever
ra
s
se
sever
several
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…