severity /si'veriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo
tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt
tính mộc mạc, tính giản dị
giọng châm biếm, giọng mỉa mai
sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
Các câu ví dụ:
1. " To create the list, Microsoft started evaluating all submissions from July 1 last year to June 30 this year based on which severity levels were assigned as criteria.
Xem tất cả câu ví dụ về severity /si'veriti/