Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng severs
sever /'sevə/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
chia rẽ, tách ra sea sever England from France → biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp to sever friends → chia rẽ bạn bè cắt đứt to sever relations with a country → cắt đứt quan hệ với một nước