severse /si'viə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghiêm khắc; nghiêm nghị
severse discipline → kỷ luật nghiêm khắc
to be severse upon somebody → nghiêm khắc với ai
severse look → vẻ nghiêm nghị
khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt
severse weather → thời tiết khắc nghiệt
severse pain → sự đau đớn dữ dội
severse test → cuộc thử thách gay go
severse competition → sự cạnh tranh ác liệt
mộc mạc, giản dị
severse beauty → vẻ đẹp giản dị
severse simplecity → sự giản dị mộc mạc
a dress with severse lines → một cái áo mới với những đường nét giảm dị
châm biếm, mỉa mai
severse remarks → những lời nhận xét châm biếm