EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
severy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
severy
severy /'sevəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) trần nhà hình vòm
← Xem thêm từ severse
Xem thêm từ seville orange →
Từ vựng liên quan
er
eve
ever
every
s
se
sever
very
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…