EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
severities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
severities
severities
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc
← Xem thêm từ severing
Xem thêm từ severity →
Từ vựng liên quan
er
eve
ever
it
ri
s
se
sever
ti
tie
ties
verities
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…