EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sexploitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sexploitation
sexploitation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự khai thác tình dục (trong phim, tiểu thuyết) để kiếm lãi
← Xem thêm từ sexpartite
Xem thêm từ sext →
Từ vựng liên quan
at
ex
exploit
Exploitation
exploitation
ion
it
ita
lo
on
pl
plo
s
se
sex
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…