EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shade-tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shade-tree
shade-tree /'ʃeidtri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây bóng mát, cây che bóng
← Xem thêm từ shade-requiring
Xem thêm từ shaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ha
had
hade
re
ree
s
sh
shad
shade
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…