ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shade-tree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shade-tree


shade-tree /'ʃeidtri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây bóng mát, cây che bóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…