EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shaft-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shaft-horse
shaft-horse /ʃɑ:fthɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa đóng vào trong càng xe
← Xem thêm từ shaft
Xem thêm từ shafted →
Từ vựng liên quan
aft
ft
ha
haf
haft
ho
horse
or
s
se
sh
shaft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…