EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shafting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shafting
shafting /ʃɑ:ftiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) sự truyền động trục chung
trục dẫn động
← Xem thêm từ shafted
Xem thêm từ shafts →
Từ vựng liên quan
aft
ft
ha
haf
haft
in
s
sh
shaft
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…