EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shamans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shamans
shaman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
pháp sư
← Xem thêm từ shamanism
Xem thêm từ shamateur →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ha
ham
ma
man
mans
s
sh
sham
shaman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…