EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shamateur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shamateur
shamateur
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê
← Xem thêm từ shamans
Xem thêm từ shamble →
Từ vựng liên quan
AM
am
amateur
at
ate
ha
ham
hamate
ma
mat
mate
s
sh
sham
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…