ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shamateur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shamateur


shamateur

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…