EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
share-list
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
share-list
share-list /'ʃeəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bảng giá các loại cổ phần
← Xem thêm từ share index
Xem thêm từ share-out →
Từ vựng liên quan
are
ha
hare
is
li
list
re
s
sh
Share
share
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…